đổi Kilopascal để kgf/cm² (kPa → kgf/cm²)
Chuyển đổi từ Kilopascal để kgf/cm². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilopascal = 0.0102 kgf/cm² | 10 Kilopascal = 0.102 kgf/cm² | 2500 Kilopascal = 25.4929 kgf/cm² |
2 Kilopascal = 0.0204 kgf/cm² | 20 Kilopascal = 0.2039 kgf/cm² | 5000 Kilopascal = 50.9858 kgf/cm² |
3 Kilopascal = 0.0306 kgf/cm² | 30 Kilopascal = 0.3059 kgf/cm² | 10000 Kilopascal = 101.97 kgf/cm² |
4 Kilopascal = 0.0408 kgf/cm² | 40 Kilopascal = 0.4079 kgf/cm² | 25000 Kilopascal = 254.93 kgf/cm² |
5 Kilopascal = 0.051 kgf/cm² | 50 Kilopascal = 0.5099 kgf/cm² | 50000 Kilopascal = 509.86 kgf/cm² |
6 Kilopascal = 0.0612 kgf/cm² | 100 Kilopascal = 1.0197 kgf/cm² | 100000 Kilopascal = 1019.72 kgf/cm² |
7 Kilopascal = 0.0714 kgf/cm² | 250 Kilopascal = 2.5493 kgf/cm² | 250000 Kilopascal = 2549.29 kgf/cm² |
8 Kilopascal = 0.0816 kgf/cm² | 500 Kilopascal = 5.0986 kgf/cm² | 500000 Kilopascal = 5098.58 kgf/cm² |
9 Kilopascal = 0.0918 kgf/cm² | 1000 Kilopascal = 10.1972 kgf/cm² | 1000000 Kilopascal = 10197.16 kgf/cm² |