đổi Kilopascal để Mét nước (kPa → mH2O)
Chuyển đổi từ Kilopascal để Mét nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilopascal = 0.102 Mét nước | 10 Kilopascal = 1.0197 Mét nước | 2500 Kilopascal = 254.94 Mét nước |
2 Kilopascal = 0.2039 Mét nước | 20 Kilopascal = 2.0395 Mét nước | 5000 Kilopascal = 509.87 Mét nước |
3 Kilopascal = 0.3059 Mét nước | 30 Kilopascal = 3.0592 Mét nước | 10000 Kilopascal = 1019.74 Mét nước |
4 Kilopascal = 0.4079 Mét nước | 40 Kilopascal = 4.079 Mét nước | 25000 Kilopascal = 2549.36 Mét nước |
5 Kilopascal = 0.5099 Mét nước | 50 Kilopascal = 5.0987 Mét nước | 50000 Kilopascal = 5098.72 Mét nước |
6 Kilopascal = 0.6118 Mét nước | 100 Kilopascal = 10.1974 Mét nước | 100000 Kilopascal = 10197.44 Mét nước |
7 Kilopascal = 0.7138 Mét nước | 250 Kilopascal = 25.4936 Mét nước | 250000 Kilopascal = 25493.6 Mét nước |
8 Kilopascal = 0.8158 Mét nước | 500 Kilopascal = 50.9872 Mét nước | 500000 Kilopascal = 50987.2 Mét nước |
9 Kilopascal = 0.9178 Mét nước | 1000 Kilopascal = 101.97 Mét nước | 1000000 Kilopascal = 101974.4 Mét nước |