đổi Kilopascal để Cân Anh mỗi foot vuông (kPa → psf)
Chuyển đổi từ Kilopascal để Cân Anh mỗi foot vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilopascal = 20.8854 Cân Anh mỗi foot vuông | 10 Kilopascal = 208.85 Cân Anh mỗi foot vuông | 2500 Kilopascal = 52213.58 Cân Anh mỗi foot vuông |
2 Kilopascal = 41.7709 Cân Anh mỗi foot vuông | 20 Kilopascal = 417.71 Cân Anh mỗi foot vuông | 5000 Kilopascal = 104427.15 Cân Anh mỗi foot vuông |
3 Kilopascal = 62.6563 Cân Anh mỗi foot vuông | 30 Kilopascal = 626.56 Cân Anh mỗi foot vuông | 10000 Kilopascal = 208854.3 Cân Anh mỗi foot vuông |
4 Kilopascal = 83.5417 Cân Anh mỗi foot vuông | 40 Kilopascal = 835.42 Cân Anh mỗi foot vuông | 25000 Kilopascal = 522135.75 Cân Anh mỗi foot vuông |
5 Kilopascal = 104.43 Cân Anh mỗi foot vuông | 50 Kilopascal = 1044.27 Cân Anh mỗi foot vuông | 50000 Kilopascal = 1044271.5 Cân Anh mỗi foot vuông |
6 Kilopascal = 125.31 Cân Anh mỗi foot vuông | 100 Kilopascal = 2088.54 Cân Anh mỗi foot vuông | 100000 Kilopascal = 2088543 Cân Anh mỗi foot vuông |
7 Kilopascal = 146.2 Cân Anh mỗi foot vuông | 250 Kilopascal = 5221.36 Cân Anh mỗi foot vuông | 250000 Kilopascal = 5221357.5 Cân Anh mỗi foot vuông |
8 Kilopascal = 167.08 Cân Anh mỗi foot vuông | 500 Kilopascal = 10442.72 Cân Anh mỗi foot vuông | 500000 Kilopascal = 10442715 Cân Anh mỗi foot vuông |
9 Kilopascal = 187.97 Cân Anh mỗi foot vuông | 1000 Kilopascal = 20885.43 Cân Anh mỗi foot vuông | 1000000 Kilopascal = 20885430 Cân Anh mỗi foot vuông |