đổi Kilopascal để Pounds mỗi inch vuông (kPa → psi)
Chuyển đổi từ Kilopascal để Pounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilopascal = 0.145 Pounds mỗi inch vuông | 10 Kilopascal = 1.4504 Pounds mỗi inch vuông | 2500 Kilopascal = 362.59 Pounds mỗi inch vuông |
2 Kilopascal = 0.2901 Pounds mỗi inch vuông | 20 Kilopascal = 2.9008 Pounds mỗi inch vuông | 5000 Kilopascal = 725.19 Pounds mỗi inch vuông |
3 Kilopascal = 0.4351 Pounds mỗi inch vuông | 30 Kilopascal = 4.3511 Pounds mỗi inch vuông | 10000 Kilopascal = 1450.38 Pounds mỗi inch vuông |
4 Kilopascal = 0.5802 Pounds mỗi inch vuông | 40 Kilopascal = 5.8015 Pounds mỗi inch vuông | 25000 Kilopascal = 3625.94 Pounds mỗi inch vuông |
5 Kilopascal = 0.7252 Pounds mỗi inch vuông | 50 Kilopascal = 7.2519 Pounds mỗi inch vuông | 50000 Kilopascal = 7251.89 Pounds mỗi inch vuông |
6 Kilopascal = 0.8702 Pounds mỗi inch vuông | 100 Kilopascal = 14.5038 Pounds mỗi inch vuông | 100000 Kilopascal = 14503.77 Pounds mỗi inch vuông |
7 Kilopascal = 1.0153 Pounds mỗi inch vuông | 250 Kilopascal = 36.2594 Pounds mỗi inch vuông | 250000 Kilopascal = 36259.43 Pounds mỗi inch vuông |
8 Kilopascal = 1.1603 Pounds mỗi inch vuông | 500 Kilopascal = 72.5189 Pounds mỗi inch vuông | 500000 Kilopascal = 72518.85 Pounds mỗi inch vuông |
9 Kilopascal = 1.3053 Pounds mỗi inch vuông | 1000 Kilopascal = 145.04 Pounds mỗi inch vuông | 1000000 Kilopascal = 145037.7 Pounds mỗi inch vuông |