đổi Kilopascal để Torr (kPa → torr)
Chuyển đổi từ Kilopascal để Torr. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilopascal = 7.5006 Torr | 10 Kilopascal = 75.0064 Torr | 2500 Kilopascal = 18751.6 Torr |
2 Kilopascal = 15.0013 Torr | 20 Kilopascal = 150.01 Torr | 5000 Kilopascal = 37503.19 Torr |
3 Kilopascal = 22.5019 Torr | 30 Kilopascal = 225.02 Torr | 10000 Kilopascal = 75006.38 Torr |
4 Kilopascal = 30.0026 Torr | 40 Kilopascal = 300.03 Torr | 25000 Kilopascal = 187515.95 Torr |
5 Kilopascal = 37.5032 Torr | 50 Kilopascal = 375.03 Torr | 50000 Kilopascal = 375031.9 Torr |
6 Kilopascal = 45.0038 Torr | 100 Kilopascal = 750.06 Torr | 100000 Kilopascal = 750063.8 Torr |
7 Kilopascal = 52.5045 Torr | 250 Kilopascal = 1875.16 Torr | 250000 Kilopascal = 1875159.5 Torr |
8 Kilopascal = 60.0051 Torr | 500 Kilopascal = 3750.32 Torr | 500000 Kilopascal = 3750319 Torr |
9 Kilopascal = 67.5057 Torr | 1000 Kilopascal = 7500.64 Torr | 1000000 Kilopascal = 7500638 Torr |