đổi Kilopounds mỗi inch vuông để kgf/cm² (ksi → kgf/cm²)
Chuyển đổi từ Kilopounds mỗi inch vuông để kgf/cm². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilopounds mỗi inch vuông = 70.307 kgf/cm² | 10 Kilopounds mỗi inch vuông = 703.07 kgf/cm² | 2500 Kilopounds mỗi inch vuông = 175767.4 kgf/cm² |
2 Kilopounds mỗi inch vuông = 140.61 kgf/cm² | 20 Kilopounds mỗi inch vuông = 1406.14 kgf/cm² | 5000 Kilopounds mỗi inch vuông = 351534.81 kgf/cm² |
3 Kilopounds mỗi inch vuông = 210.92 kgf/cm² | 30 Kilopounds mỗi inch vuông = 2109.21 kgf/cm² | 10000 Kilopounds mỗi inch vuông = 703069.62 kgf/cm² |
4 Kilopounds mỗi inch vuông = 281.23 kgf/cm² | 40 Kilopounds mỗi inch vuông = 2812.28 kgf/cm² | 25000 Kilopounds mỗi inch vuông = 1757674.04 kgf/cm² |
5 Kilopounds mỗi inch vuông = 351.53 kgf/cm² | 50 Kilopounds mỗi inch vuông = 3515.35 kgf/cm² | 50000 Kilopounds mỗi inch vuông = 3515348.08 kgf/cm² |
6 Kilopounds mỗi inch vuông = 421.84 kgf/cm² | 100 Kilopounds mỗi inch vuông = 7030.7 kgf/cm² | 100000 Kilopounds mỗi inch vuông = 7030696.16 kgf/cm² |
7 Kilopounds mỗi inch vuông = 492.15 kgf/cm² | 250 Kilopounds mỗi inch vuông = 17576.74 kgf/cm² | 250000 Kilopounds mỗi inch vuông = 17576740.39 kgf/cm² |
8 Kilopounds mỗi inch vuông = 562.46 kgf/cm² | 500 Kilopounds mỗi inch vuông = 35153.48 kgf/cm² | 500000 Kilopounds mỗi inch vuông = 35153480.78 kgf/cm² |
9 Kilopounds mỗi inch vuông = 632.76 kgf/cm² | 1000 Kilopounds mỗi inch vuông = 70306.96 kgf/cm² | 1000000 Kilopounds mỗi inch vuông = 70306961.57 kgf/cm² |