đổi Mét nước để Cm nước (mH2O → cmH2O)
Chuyển đổi từ Mét nước để Cm nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Mét nước = 100 Cm nước | 10 Mét nước = 1000 Cm nước | 2500 Mét nước = 250000 Cm nước |
2 Mét nước = 200 Cm nước | 20 Mét nước = 2000 Cm nước | 5000 Mét nước = 500000 Cm nước |
3 Mét nước = 300 Cm nước | 30 Mét nước = 3000 Cm nước | 10000 Mét nước = 1000000 Cm nước |
4 Mét nước = 400 Cm nước | 40 Mét nước = 4000 Cm nước | 25000 Mét nước = 2500000 Cm nước |
5 Mét nước = 500 Cm nước | 50 Mét nước = 5000 Cm nước | 50000 Mét nước = 5000000 Cm nước |
6 Mét nước = 600 Cm nước | 100 Mét nước = 10000 Cm nước | 100000 Mét nước = 10000000 Cm nước |
7 Mét nước = 700 Cm nước | 250 Mét nước = 25000 Cm nước | 250000 Mét nước = 25000000 Cm nước |
8 Mét nước = 800 Cm nước | 500 Mét nước = 50000 Cm nước | 500000 Mét nước = 50000000 Cm nước |
9 Mét nước = 900 Cm nước | 1000 Mét nước = 100000 Cm nước | 1000000 Mét nước = 100000000 Cm nước |