đổi Mét nước để kgf/cm² (mH2O → kgf/cm²)
Chuyển đổi từ Mét nước để kgf/cm². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Mét nước = 0.1 kgf/cm² | 10 Mét nước = 1 kgf/cm² | 2500 Mét nước = 249.99 kgf/cm² |
2 Mét nước = 0.2 kgf/cm² | 20 Mét nước = 1.9999 kgf/cm² | 5000 Mét nước = 499.99 kgf/cm² |
3 Mét nước = 0.3 kgf/cm² | 30 Mét nước = 2.9999 kgf/cm² | 10000 Mét nước = 999.97 kgf/cm² |
4 Mét nước = 0.4 kgf/cm² | 40 Mét nước = 3.9999 kgf/cm² | 25000 Mét nước = 2499.93 kgf/cm² |
5 Mét nước = 0.5 kgf/cm² | 50 Mét nước = 4.9999 kgf/cm² | 50000 Mét nước = 4999.86 kgf/cm² |
6 Mét nước = 0.6 kgf/cm² | 100 Mét nước = 9.9997 kgf/cm² | 100000 Mét nước = 9999.73 kgf/cm² |
7 Mét nước = 0.7 kgf/cm² | 250 Mét nước = 24.9993 kgf/cm² | 250000 Mét nước = 24999.31 kgf/cm² |
8 Mét nước = 0.8 kgf/cm² | 500 Mét nước = 49.9986 kgf/cm² | 500000 Mét nước = 49998.63 kgf/cm² |
9 Mét nước = 0.9 kgf/cm² | 1000 Mét nước = 99.9973 kgf/cm² | 1000000 Mét nước = 99997.25 kgf/cm² |