đổi Mét nước để Kilopascal (mH2O → kPa)
Chuyển đổi từ Mét nước để Kilopascal. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Mét nước = 9.8064 Kilopascal | 10 Mét nước = 98.0638 Kilopascal | 2500 Mét nước = 24515.96 Kilopascal |
2 Mét nước = 19.6128 Kilopascal | 20 Mét nước = 196.13 Kilopascal | 5000 Mét nước = 49031.91 Kilopascal |
3 Mét nước = 29.4191 Kilopascal | 30 Mét nước = 294.19 Kilopascal | 10000 Mét nước = 98063.83 Kilopascal |
4 Mét nước = 39.2255 Kilopascal | 40 Mét nước = 392.26 Kilopascal | 25000 Mét nước = 245159.57 Kilopascal |
5 Mét nước = 49.0319 Kilopascal | 50 Mét nước = 490.32 Kilopascal | 50000 Mét nước = 490319.14 Kilopascal |
6 Mét nước = 58.8383 Kilopascal | 100 Mét nước = 980.64 Kilopascal | 100000 Mét nước = 980638.28 Kilopascal |
7 Mét nước = 68.6447 Kilopascal | 250 Mét nước = 2451.6 Kilopascal | 250000 Mét nước = 2451595.69 Kilopascal |
8 Mét nước = 78.4511 Kilopascal | 500 Mét nước = 4903.19 Kilopascal | 500000 Mét nước = 4903191.39 Kilopascal |
9 Mét nước = 88.2574 Kilopascal | 1000 Mét nước = 9806.38 Kilopascal | 1000000 Mét nước = 9806382.78 Kilopascal |