đổi Mét nước để Torr (mH2O → torr)
Chuyển đổi từ Mét nước để Torr. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Mét nước = 73.5541 Torr | 10 Mét nước = 735.54 Torr | 2500 Mét nước = 183885.32 Torr |
2 Mét nước = 147.11 Torr | 20 Mét nước = 1471.08 Torr | 5000 Mét nước = 367770.64 Torr |
3 Mét nước = 220.66 Torr | 30 Mét nước = 2206.62 Torr | 10000 Mét nước = 735541.27 Torr |
4 Mét nước = 294.22 Torr | 40 Mét nước = 2942.17 Torr | 25000 Mét nước = 1838853.18 Torr |
5 Mét nước = 367.77 Torr | 50 Mét nước = 3677.71 Torr | 50000 Mét nước = 3677706.37 Torr |
6 Mét nước = 441.32 Torr | 100 Mét nước = 7355.41 Torr | 100000 Mét nước = 7355412.73 Torr |
7 Mét nước = 514.88 Torr | 250 Mét nước = 18388.53 Torr | 250000 Mét nước = 18388531.83 Torr |
8 Mét nước = 588.43 Torr | 500 Mét nước = 36777.06 Torr | 500000 Mét nước = 36777063.66 Torr |
9 Mét nước = 661.99 Torr | 1000 Mét nước = 73554.13 Torr | 1000000 Mét nước = 73554127.31 Torr |