đổi Mm của mercury để Bar (mmHg → bar)
Chuyển đổi từ Mm của mercury để Bar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Mm của mercury = 0.0013 Bar | 10 Mm của mercury = 0.0133 Bar | 2500 Mm của mercury = 3.333 Bar |
2 Mm của mercury = 0.0027 Bar | 20 Mm của mercury = 0.0267 Bar | 5000 Mm của mercury = 6.6661 Bar |
3 Mm của mercury = 0.004 Bar | 30 Mm của mercury = 0.04 Bar | 10000 Mm của mercury = 13.3322 Bar |
4 Mm của mercury = 0.0053 Bar | 40 Mm của mercury = 0.0533 Bar | 25000 Mm của mercury = 33.3305 Bar |
5 Mm của mercury = 0.0067 Bar | 50 Mm của mercury = 0.0667 Bar | 50000 Mm của mercury = 66.661 Bar |
6 Mm của mercury = 0.008 Bar | 100 Mm của mercury = 0.1333 Bar | 100000 Mm của mercury = 133.32 Bar |
7 Mm của mercury = 0.0093 Bar | 250 Mm của mercury = 0.3333 Bar | 250000 Mm của mercury = 333.3 Bar |
8 Mm của mercury = 0.0107 Bar | 500 Mm của mercury = 0.6666 Bar | 500000 Mm của mercury = 666.61 Bar |
9 Mm của mercury = 0.012 Bar | 1000 Mm của mercury = 1.3332 Bar | 1000000 Mm của mercury = 1333.22 Bar |