đổi Mm của mercury để Kilopounds mỗi inch vuông (mmHg → ksi)
Chuyển đổi từ Mm của mercury để Kilopounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Mm của mercury = 1.9×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 10 Mm của mercury = 0.000193 Kilopounds mỗi inch vuông | 2500 Mm của mercury = 0.0483 Kilopounds mỗi inch vuông |
2 Mm của mercury = 3.9×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 20 Mm của mercury = 0.000387 Kilopounds mỗi inch vuông | 5000 Mm của mercury = 0.0967 Kilopounds mỗi inch vuông |
3 Mm của mercury = 5.8×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 30 Mm của mercury = 0.00058 Kilopounds mỗi inch vuông | 10000 Mm của mercury = 0.1934 Kilopounds mỗi inch vuông |
4 Mm của mercury = 7.7×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 40 Mm của mercury = 0.000773 Kilopounds mỗi inch vuông | 25000 Mm của mercury = 0.4834 Kilopounds mỗi inch vuông |
5 Mm của mercury = 9.7×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 50 Mm của mercury = 0.000967 Kilopounds mỗi inch vuông | 50000 Mm của mercury = 0.9668 Kilopounds mỗi inch vuông |
6 Mm của mercury = 0.000116 Kilopounds mỗi inch vuông | 100 Mm của mercury = 0.0019 Kilopounds mỗi inch vuông | 100000 Mm của mercury = 1.9337 Kilopounds mỗi inch vuông |
7 Mm của mercury = 0.000135 Kilopounds mỗi inch vuông | 250 Mm của mercury = 0.0048 Kilopounds mỗi inch vuông | 250000 Mm của mercury = 4.8342 Kilopounds mỗi inch vuông |
8 Mm của mercury = 0.000155 Kilopounds mỗi inch vuông | 500 Mm của mercury = 0.0097 Kilopounds mỗi inch vuông | 500000 Mm của mercury = 9.6684 Kilopounds mỗi inch vuông |
9 Mm của mercury = 0.000174 Kilopounds mỗi inch vuông | 1000 Mm của mercury = 0.0193 Kilopounds mỗi inch vuông | 1000000 Mm của mercury = 19.3367 Kilopounds mỗi inch vuông |