đổi Newton cho mỗi mét vuông để Feet nước (N/m² → ftH2O)
Chuyển đổi từ Newton cho mỗi mét vuông để Feet nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000335 Feet nước | 10 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0033 Feet nước | 2500 Newton cho mỗi mét vuông = 0.8364 Feet nước |
2 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000669 Feet nước | 20 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0067 Feet nước | 5000 Newton cho mỗi mét vuông = 1.6728 Feet nước |
3 Newton cho mỗi mét vuông = 0.001 Feet nước | 30 Newton cho mỗi mét vuông = 0.01 Feet nước | 10000 Newton cho mỗi mét vuông = 3.3456 Feet nước |
4 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0013 Feet nước | 40 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0134 Feet nước | 25000 Newton cho mỗi mét vuông = 8.364 Feet nước |
5 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0017 Feet nước | 50 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0167 Feet nước | 50000 Newton cho mỗi mét vuông = 16.7281 Feet nước |
6 Newton cho mỗi mét vuông = 0.002 Feet nước | 100 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0335 Feet nước | 100000 Newton cho mỗi mét vuông = 33.4562 Feet nước |
7 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0023 Feet nước | 250 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0836 Feet nước | 250000 Newton cho mỗi mét vuông = 83.6405 Feet nước |
8 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0027 Feet nước | 500 Newton cho mỗi mét vuông = 0.1673 Feet nước | 500000 Newton cho mỗi mét vuông = 167.28 Feet nước |
9 Newton cho mỗi mét vuông = 0.003 Feet nước | 1000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.3346 Feet nước | 1000000 Newton cho mỗi mét vuông = 334.56 Feet nước |