đổi Newton cho mỗi mét vuông để kgf/cm² (N/m² → kgf/cm²)
Chuyển đổi từ Newton cho mỗi mét vuông để kgf/cm². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Newton cho mỗi mét vuông = 1.0×10-5 kgf/cm² | 10 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000102 kgf/cm² | 2500 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0255 kgf/cm² |
2 Newton cho mỗi mét vuông = 2.0×10-5 kgf/cm² | 20 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000204 kgf/cm² | 5000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.051 kgf/cm² |
3 Newton cho mỗi mét vuông = 3.1×10-5 kgf/cm² | 30 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000306 kgf/cm² | 10000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.102 kgf/cm² |
4 Newton cho mỗi mét vuông = 4.1×10-5 kgf/cm² | 40 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000408 kgf/cm² | 25000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.2549 kgf/cm² |
5 Newton cho mỗi mét vuông = 5.1×10-5 kgf/cm² | 50 Newton cho mỗi mét vuông = 0.00051 kgf/cm² | 50000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.5099 kgf/cm² |
6 Newton cho mỗi mét vuông = 6.1×10-5 kgf/cm² | 100 Newton cho mỗi mét vuông = 0.001 kgf/cm² | 100000 Newton cho mỗi mét vuông = 1.0197 kgf/cm² |
7 Newton cho mỗi mét vuông = 7.1×10-5 kgf/cm² | 250 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0025 kgf/cm² | 250000 Newton cho mỗi mét vuông = 2.5493 kgf/cm² |
8 Newton cho mỗi mét vuông = 8.2×10-5 kgf/cm² | 500 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0051 kgf/cm² | 500000 Newton cho mỗi mét vuông = 5.0986 kgf/cm² |
9 Newton cho mỗi mét vuông = 9.2×10-5 kgf/cm² | 1000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0102 kgf/cm² | 1000000 Newton cho mỗi mét vuông = 10.1972 kgf/cm² |