đổi Newton cho mỗi mét vuông để Kilopascal (N/m² → kPa)

Chuyển đổi từ Newton cho mỗi mét vuông để Kilopascal. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Newton cho mỗi mét vuông =   Kilopascal

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Newton cho mỗi mét vuông = 0.001 Kilopascal 10 Newton cho mỗi mét vuông = 0.01 Kilopascal 2500 Newton cho mỗi mét vuông = 2.5 Kilopascal
2 Newton cho mỗi mét vuông = 0.002 Kilopascal 20 Newton cho mỗi mét vuông = 0.02 Kilopascal 5000 Newton cho mỗi mét vuông = 5 Kilopascal
3 Newton cho mỗi mét vuông = 0.003 Kilopascal 30 Newton cho mỗi mét vuông = 0.03 Kilopascal 10000 Newton cho mỗi mét vuông = 10 Kilopascal
4 Newton cho mỗi mét vuông = 0.004 Kilopascal 40 Newton cho mỗi mét vuông = 0.04 Kilopascal 25000 Newton cho mỗi mét vuông = 25 Kilopascal
5 Newton cho mỗi mét vuông = 0.005 Kilopascal 50 Newton cho mỗi mét vuông = 0.05 Kilopascal 50000 Newton cho mỗi mét vuông = 50 Kilopascal
6 Newton cho mỗi mét vuông = 0.006 Kilopascal 100 Newton cho mỗi mét vuông = 0.1 Kilopascal 100000 Newton cho mỗi mét vuông = 100 Kilopascal
7 Newton cho mỗi mét vuông = 0.007 Kilopascal 250 Newton cho mỗi mét vuông = 0.25 Kilopascal 250000 Newton cho mỗi mét vuông = 250 Kilopascal
8 Newton cho mỗi mét vuông = 0.008 Kilopascal 500 Newton cho mỗi mét vuông = 0.5 Kilopascal 500000 Newton cho mỗi mét vuông = 500 Kilopascal
9 Newton cho mỗi mét vuông = 0.009 Kilopascal 1000 Newton cho mỗi mét vuông = 1 Kilopascal 1000000 Newton cho mỗi mét vuông = 1000 Kilopascal