đổi Newton cho mỗi mét vuông để Kilopounds mỗi inch vuông (N/m² → ksi)
Chuyển đổi từ Newton cho mỗi mét vuông để Kilopounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Newton cho mỗi mét vuông = 1.45×10-7 Kilopounds mỗi inch vuông | 10 Newton cho mỗi mét vuông = 1.4504×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 2500 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000363 Kilopounds mỗi inch vuông |
2 Newton cho mỗi mét vuông = 2.901×10-7 Kilopounds mỗi inch vuông | 20 Newton cho mỗi mét vuông = 2.9008×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 5000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000725 Kilopounds mỗi inch vuông |
3 Newton cho mỗi mét vuông = 4.351×10-7 Kilopounds mỗi inch vuông | 30 Newton cho mỗi mét vuông = 4.3511×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 10000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0015 Kilopounds mỗi inch vuông |
4 Newton cho mỗi mét vuông = 5.802×10-7 Kilopounds mỗi inch vuông | 40 Newton cho mỗi mét vuông = 5.8015×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 25000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0036 Kilopounds mỗi inch vuông |
5 Newton cho mỗi mét vuông = 7.252×10-7 Kilopounds mỗi inch vuông | 50 Newton cho mỗi mét vuông = 7.2519×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 50000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0073 Kilopounds mỗi inch vuông |
6 Newton cho mỗi mét vuông = 8.702×10-7 Kilopounds mỗi inch vuông | 100 Newton cho mỗi mét vuông = 1.5×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 100000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0145 Kilopounds mỗi inch vuông |
7 Newton cho mỗi mét vuông = 1.0153×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 250 Newton cho mỗi mét vuông = 3.6×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 250000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0363 Kilopounds mỗi inch vuông |
8 Newton cho mỗi mét vuông = 1.1603×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 500 Newton cho mỗi mét vuông = 7.3×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 500000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0725 Kilopounds mỗi inch vuông |
9 Newton cho mỗi mét vuông = 1.3053×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 1000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000145 Kilopounds mỗi inch vuông | 1000000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.145 Kilopounds mỗi inch vuông |