đổi Newton cho mỗi mét vuông để Mét nước (N/m² → mH2O)
Chuyển đổi từ Newton cho mỗi mét vuông để Mét nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000102 Mét nước | 10 Newton cho mỗi mét vuông = 0.001 Mét nước | 2500 Newton cho mỗi mét vuông = 0.2549 Mét nước |
2 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000204 Mét nước | 20 Newton cho mỗi mét vuông = 0.002 Mét nước | 5000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.5099 Mét nước |
3 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000306 Mét nước | 30 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0031 Mét nước | 10000 Newton cho mỗi mét vuông = 1.0197 Mét nước |
4 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000408 Mét nước | 40 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0041 Mét nước | 25000 Newton cho mỗi mét vuông = 2.5494 Mét nước |
5 Newton cho mỗi mét vuông = 0.00051 Mét nước | 50 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0051 Mét nước | 50000 Newton cho mỗi mét vuông = 5.0987 Mét nước |
6 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000612 Mét nước | 100 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0102 Mét nước | 100000 Newton cho mỗi mét vuông = 10.1974 Mét nước |
7 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000714 Mét nước | 250 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0255 Mét nước | 250000 Newton cho mỗi mét vuông = 25.4936 Mét nước |
8 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000816 Mét nước | 500 Newton cho mỗi mét vuông = 0.051 Mét nước | 500000 Newton cho mỗi mét vuông = 50.9872 Mét nước |
9 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000918 Mét nước | 1000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.102 Mét nước | 1000000 Newton cho mỗi mét vuông = 101.97 Mét nước |