đổi Newton cho mỗi mét vuông để Torr (N/m² → torr)
Chuyển đổi từ Newton cho mỗi mét vuông để Torr. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0075 Torr | 10 Newton cho mỗi mét vuông = 0.075 Torr | 2500 Newton cho mỗi mét vuông = 18.7516 Torr |
2 Newton cho mỗi mét vuông = 0.015 Torr | 20 Newton cho mỗi mét vuông = 0.15 Torr | 5000 Newton cho mỗi mét vuông = 37.5032 Torr |
3 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0225 Torr | 30 Newton cho mỗi mét vuông = 0.225 Torr | 10000 Newton cho mỗi mét vuông = 75.0064 Torr |
4 Newton cho mỗi mét vuông = 0.03 Torr | 40 Newton cho mỗi mét vuông = 0.3 Torr | 25000 Newton cho mỗi mét vuông = 187.52 Torr |
5 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0375 Torr | 50 Newton cho mỗi mét vuông = 0.375 Torr | 50000 Newton cho mỗi mét vuông = 375.03 Torr |
6 Newton cho mỗi mét vuông = 0.045 Torr | 100 Newton cho mỗi mét vuông = 0.7501 Torr | 100000 Newton cho mỗi mét vuông = 750.06 Torr |
7 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0525 Torr | 250 Newton cho mỗi mét vuông = 1.8752 Torr | 250000 Newton cho mỗi mét vuông = 1875.16 Torr |
8 Newton cho mỗi mét vuông = 0.06 Torr | 500 Newton cho mỗi mét vuông = 3.7503 Torr | 500000 Newton cho mỗi mét vuông = 3750.32 Torr |
9 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0675 Torr | 1000 Newton cho mỗi mét vuông = 7.5006 Torr | 1000000 Newton cho mỗi mét vuông = 7500.64 Torr |