đổi Newton cho mỗi mét vuông để Kỹ thuật khí quyển

Chuyển đổi từ Newton cho mỗi mét vuông để Kỹ thuật khí quyển. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Newton cho mỗi mét vuông =   Kỹ thuật khí quyển

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Newton cho mỗi mét vuông = 1.0×10-5 Kỹ thuật khí quyển 10 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000102 Kỹ thuật khí quyển 2500 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0255 Kỹ thuật khí quyển
2 Newton cho mỗi mét vuông = 2.0×10-5 Kỹ thuật khí quyển 20 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000204 Kỹ thuật khí quyển 5000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.051 Kỹ thuật khí quyển
3 Newton cho mỗi mét vuông = 3.1×10-5 Kỹ thuật khí quyển 30 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000306 Kỹ thuật khí quyển 10000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.102 Kỹ thuật khí quyển
4 Newton cho mỗi mét vuông = 4.1×10-5 Kỹ thuật khí quyển 40 Newton cho mỗi mét vuông = 0.000408 Kỹ thuật khí quyển 25000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.2549 Kỹ thuật khí quyển
5 Newton cho mỗi mét vuông = 5.1×10-5 Kỹ thuật khí quyển 50 Newton cho mỗi mét vuông = 0.00051 Kỹ thuật khí quyển 50000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.5099 Kỹ thuật khí quyển
6 Newton cho mỗi mét vuông = 6.1×10-5 Kỹ thuật khí quyển 100 Newton cho mỗi mét vuông = 0.001 Kỹ thuật khí quyển 100000 Newton cho mỗi mét vuông = 1.0197 Kỹ thuật khí quyển
7 Newton cho mỗi mét vuông = 7.1×10-5 Kỹ thuật khí quyển 250 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0025 Kỹ thuật khí quyển 250000 Newton cho mỗi mét vuông = 2.5493 Kỹ thuật khí quyển
8 Newton cho mỗi mét vuông = 8.2×10-5 Kỹ thuật khí quyển 500 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0051 Kỹ thuật khí quyển 500000 Newton cho mỗi mét vuông = 5.0986 Kỹ thuật khí quyển
9 Newton cho mỗi mét vuông = 9.2×10-5 Kỹ thuật khí quyển 1000 Newton cho mỗi mét vuông = 0.0102 Kỹ thuật khí quyển 1000000 Newton cho mỗi mét vuông = 10.1972 Kỹ thuật khí quyển