đổi Newton cho mỗi mét vuông để Millibars
Chuyển đổi từ Newton cho mỗi mét vuông để Millibars. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Newton cho mỗi mét vuông = 0.01 Millibars | 10 Newton cho mỗi mét vuông = 0.1 Millibars | 2500 Newton cho mỗi mét vuông = 25 Millibars |
2 Newton cho mỗi mét vuông = 0.02 Millibars | 20 Newton cho mỗi mét vuông = 0.2 Millibars | 5000 Newton cho mỗi mét vuông = 50 Millibars |
3 Newton cho mỗi mét vuông = 0.03 Millibars | 30 Newton cho mỗi mét vuông = 0.3 Millibars | 10000 Newton cho mỗi mét vuông = 100 Millibars |
4 Newton cho mỗi mét vuông = 0.04 Millibars | 40 Newton cho mỗi mét vuông = 0.4 Millibars | 25000 Newton cho mỗi mét vuông = 250 Millibars |
5 Newton cho mỗi mét vuông = 0.05 Millibars | 50 Newton cho mỗi mét vuông = 0.5 Millibars | 50000 Newton cho mỗi mét vuông = 500 Millibars |
6 Newton cho mỗi mét vuông = 0.06 Millibars | 100 Newton cho mỗi mét vuông = 1 Millibars | 100000 Newton cho mỗi mét vuông = 1000 Millibars |
7 Newton cho mỗi mét vuông = 0.07 Millibars | 250 Newton cho mỗi mét vuông = 2.5 Millibars | 250000 Newton cho mỗi mét vuông = 2500 Millibars |
8 Newton cho mỗi mét vuông = 0.08 Millibars | 500 Newton cho mỗi mét vuông = 5 Millibars | 500000 Newton cho mỗi mét vuông = 5000 Millibars |
9 Newton cho mỗi mét vuông = 0.09 Millibars | 1000 Newton cho mỗi mét vuông = 10 Millibars | 1000000 Newton cho mỗi mét vuông = 10000 Millibars |