đổi Pascals để Cân Anh mỗi foot vuông (Pa → psf)
Chuyển đổi từ Pascals để Cân Anh mỗi foot vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pascals = 0.0209 Cân Anh mỗi foot vuông | 10 Pascals = 0.2089 Cân Anh mỗi foot vuông | 2500 Pascals = 52.2136 Cân Anh mỗi foot vuông |
2 Pascals = 0.0418 Cân Anh mỗi foot vuông | 20 Pascals = 0.4177 Cân Anh mỗi foot vuông | 5000 Pascals = 104.43 Cân Anh mỗi foot vuông |
3 Pascals = 0.0627 Cân Anh mỗi foot vuông | 30 Pascals = 0.6266 Cân Anh mỗi foot vuông | 10000 Pascals = 208.85 Cân Anh mỗi foot vuông |
4 Pascals = 0.0835 Cân Anh mỗi foot vuông | 40 Pascals = 0.8354 Cân Anh mỗi foot vuông | 25000 Pascals = 522.14 Cân Anh mỗi foot vuông |
5 Pascals = 0.1044 Cân Anh mỗi foot vuông | 50 Pascals = 1.0443 Cân Anh mỗi foot vuông | 50000 Pascals = 1044.27 Cân Anh mỗi foot vuông |
6 Pascals = 0.1253 Cân Anh mỗi foot vuông | 100 Pascals = 2.0885 Cân Anh mỗi foot vuông | 100000 Pascals = 2088.54 Cân Anh mỗi foot vuông |
7 Pascals = 0.1462 Cân Anh mỗi foot vuông | 250 Pascals = 5.2214 Cân Anh mỗi foot vuông | 250000 Pascals = 5221.36 Cân Anh mỗi foot vuông |
8 Pascals = 0.1671 Cân Anh mỗi foot vuông | 500 Pascals = 10.4427 Cân Anh mỗi foot vuông | 500000 Pascals = 10442.72 Cân Anh mỗi foot vuông |
9 Pascals = 0.188 Cân Anh mỗi foot vuông | 1000 Pascals = 20.8854 Cân Anh mỗi foot vuông | 1000000 Pascals = 20885.43 Cân Anh mỗi foot vuông |