đổi Pascals để Pounds mỗi inch vuông (Pa → psi)
Chuyển đổi từ Pascals để Pounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pascals = 0.000145 Pounds mỗi inch vuông | 10 Pascals = 0.0015 Pounds mỗi inch vuông | 2500 Pascals = 0.3626 Pounds mỗi inch vuông |
2 Pascals = 0.00029 Pounds mỗi inch vuông | 20 Pascals = 0.0029 Pounds mỗi inch vuông | 5000 Pascals = 0.7252 Pounds mỗi inch vuông |
3 Pascals = 0.000435 Pounds mỗi inch vuông | 30 Pascals = 0.0044 Pounds mỗi inch vuông | 10000 Pascals = 1.4504 Pounds mỗi inch vuông |
4 Pascals = 0.00058 Pounds mỗi inch vuông | 40 Pascals = 0.0058 Pounds mỗi inch vuông | 25000 Pascals = 3.6259 Pounds mỗi inch vuông |
5 Pascals = 0.000725 Pounds mỗi inch vuông | 50 Pascals = 0.0073 Pounds mỗi inch vuông | 50000 Pascals = 7.2519 Pounds mỗi inch vuông |
6 Pascals = 0.00087 Pounds mỗi inch vuông | 100 Pascals = 0.0145 Pounds mỗi inch vuông | 100000 Pascals = 14.5038 Pounds mỗi inch vuông |
7 Pascals = 0.001 Pounds mỗi inch vuông | 250 Pascals = 0.0363 Pounds mỗi inch vuông | 250000 Pascals = 36.2594 Pounds mỗi inch vuông |
8 Pascals = 0.0012 Pounds mỗi inch vuông | 500 Pascals = 0.0725 Pounds mỗi inch vuông | 500000 Pascals = 72.5189 Pounds mỗi inch vuông |
9 Pascals = 0.0013 Pounds mỗi inch vuông | 1000 Pascals = 0.145 Pounds mỗi inch vuông | 1000000 Pascals = 145.04 Pounds mỗi inch vuông |