đổi Cân Anh mỗi foot vuông để Bar (psf → bar)
Chuyển đổi từ Cân Anh mỗi foot vuông để Bar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.000479 Bar | 10 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0048 Bar | 2500 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.197 Bar |
2 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.000958 Bar | 20 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0096 Bar | 5000 Cân Anh mỗi foot vuông = 2.394 Bar |
3 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0014 Bar | 30 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0144 Bar | 10000 Cân Anh mỗi foot vuông = 4.788 Bar |
4 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0019 Bar | 40 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0192 Bar | 25000 Cân Anh mỗi foot vuông = 11.9701 Bar |
5 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0024 Bar | 50 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0239 Bar | 50000 Cân Anh mỗi foot vuông = 23.9401 Bar |
6 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0029 Bar | 100 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0479 Bar | 100000 Cân Anh mỗi foot vuông = 47.8803 Bar |
7 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0034 Bar | 250 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.1197 Bar | 250000 Cân Anh mỗi foot vuông = 119.7 Bar |
8 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0038 Bar | 500 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.2394 Bar | 500000 Cân Anh mỗi foot vuông = 239.4 Bar |
9 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0043 Bar | 1000 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.4788 Bar | 1000000 Cân Anh mỗi foot vuông = 478.8 Bar |