đổi Cân Anh mỗi foot vuông để Cm nước (psf → cmH2O)
Chuyển đổi từ Cân Anh mỗi foot vuông để Cm nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.4883 Cm nước | 10 Cân Anh mỗi foot vuông = 4.8826 Cm nước | 2500 Cân Anh mỗi foot vuông = 1220.64 Cm nước |
2 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.9765 Cm nước | 20 Cân Anh mỗi foot vuông = 9.7651 Cm nước | 5000 Cân Anh mỗi foot vuông = 2441.28 Cm nước |
3 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.4648 Cm nước | 30 Cân Anh mỗi foot vuông = 14.6477 Cm nước | 10000 Cân Anh mỗi foot vuông = 4882.56 Cm nước |
4 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.953 Cm nước | 40 Cân Anh mỗi foot vuông = 19.5302 Cm nước | 25000 Cân Anh mỗi foot vuông = 12206.4 Cm nước |
5 Cân Anh mỗi foot vuông = 2.4413 Cm nước | 50 Cân Anh mỗi foot vuông = 24.4128 Cm nước | 50000 Cân Anh mỗi foot vuông = 24412.81 Cm nước |
6 Cân Anh mỗi foot vuông = 2.9295 Cm nước | 100 Cân Anh mỗi foot vuông = 48.8256 Cm nước | 100000 Cân Anh mỗi foot vuông = 48825.62 Cm nước |
7 Cân Anh mỗi foot vuông = 3.4178 Cm nước | 250 Cân Anh mỗi foot vuông = 122.06 Cm nước | 250000 Cân Anh mỗi foot vuông = 122064.04 Cm nước |
8 Cân Anh mỗi foot vuông = 3.906 Cm nước | 500 Cân Anh mỗi foot vuông = 244.13 Cm nước | 500000 Cân Anh mỗi foot vuông = 244128.08 Cm nước |
9 Cân Anh mỗi foot vuông = 4.3943 Cm nước | 1000 Cân Anh mỗi foot vuông = 488.26 Cm nước | 1000000 Cân Anh mỗi foot vuông = 488256.17 Cm nước |