đổi Cân Anh mỗi foot vuông để Inch nước (psf → inH2O)
Chuyển đổi từ Cân Anh mỗi foot vuông để Inch nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.1922 Inch nước | 10 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.9223 Inch nước | 2500 Cân Anh mỗi foot vuông = 480.57 Inch nước |
2 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.3845 Inch nước | 20 Cân Anh mỗi foot vuông = 3.8445 Inch nước | 5000 Cân Anh mỗi foot vuông = 961.13 Inch nước |
3 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.5767 Inch nước | 30 Cân Anh mỗi foot vuông = 5.7668 Inch nước | 10000 Cân Anh mỗi foot vuông = 1922.27 Inch nước |
4 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.7689 Inch nước | 40 Cân Anh mỗi foot vuông = 7.6891 Inch nước | 25000 Cân Anh mỗi foot vuông = 4805.67 Inch nước |
5 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.9611 Inch nước | 50 Cân Anh mỗi foot vuông = 9.6113 Inch nước | 50000 Cân Anh mỗi foot vuông = 9611.35 Inch nước |
6 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.1534 Inch nước | 100 Cân Anh mỗi foot vuông = 19.2227 Inch nước | 100000 Cân Anh mỗi foot vuông = 19222.69 Inch nước |
7 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.3456 Inch nước | 250 Cân Anh mỗi foot vuông = 48.0567 Inch nước | 250000 Cân Anh mỗi foot vuông = 48056.73 Inch nước |
8 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.5378 Inch nước | 500 Cân Anh mỗi foot vuông = 96.1135 Inch nước | 500000 Cân Anh mỗi foot vuông = 96113.46 Inch nước |
9 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.73 Inch nước | 1000 Cân Anh mỗi foot vuông = 192.23 Inch nước | 1000000 Cân Anh mỗi foot vuông = 192226.93 Inch nước |