đổi Cân Anh mỗi foot vuông để kgf/cm² (psf → kgf/cm²)
Chuyển đổi từ Cân Anh mỗi foot vuông để kgf/cm². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.000488 kgf/cm² | 10 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0049 kgf/cm² | 2500 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.2206 kgf/cm² |
2 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.000976 kgf/cm² | 20 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0098 kgf/cm² | 5000 Cân Anh mỗi foot vuông = 2.4412 kgf/cm² |
3 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0015 kgf/cm² | 30 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0146 kgf/cm² | 10000 Cân Anh mỗi foot vuông = 4.8824 kgf/cm² |
4 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.002 kgf/cm² | 40 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0195 kgf/cm² | 25000 Cân Anh mỗi foot vuông = 12.2061 kgf/cm² |
5 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0024 kgf/cm² | 50 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0244 kgf/cm² | 50000 Cân Anh mỗi foot vuông = 24.4121 kgf/cm² |
6 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0029 kgf/cm² | 100 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0488 kgf/cm² | 100000 Cân Anh mỗi foot vuông = 48.8243 kgf/cm² |
7 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0034 kgf/cm² | 250 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.1221 kgf/cm² | 250000 Cân Anh mỗi foot vuông = 122.06 kgf/cm² |
8 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0039 kgf/cm² | 500 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.2441 kgf/cm² | 500000 Cân Anh mỗi foot vuông = 244.12 kgf/cm² |
9 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0044 kgf/cm² | 1000 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.4882 kgf/cm² | 1000000 Cân Anh mỗi foot vuông = 488.24 kgf/cm² |