đổi Cân Anh mỗi foot vuông để Kilopascal (psf → kPa)
Chuyển đổi từ Cân Anh mỗi foot vuông để Kilopascal. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0479 Kilopascal | 10 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.4788 Kilopascal | 2500 Cân Anh mỗi foot vuông = 119.7 Kilopascal |
2 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0958 Kilopascal | 20 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.9576 Kilopascal | 5000 Cân Anh mỗi foot vuông = 239.4 Kilopascal |
3 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.1436 Kilopascal | 30 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.4364 Kilopascal | 10000 Cân Anh mỗi foot vuông = 478.8 Kilopascal |
4 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.1915 Kilopascal | 40 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.9152 Kilopascal | 25000 Cân Anh mỗi foot vuông = 1197.01 Kilopascal |
5 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.2394 Kilopascal | 50 Cân Anh mỗi foot vuông = 2.394 Kilopascal | 50000 Cân Anh mỗi foot vuông = 2394.01 Kilopascal |
6 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.2873 Kilopascal | 100 Cân Anh mỗi foot vuông = 4.788 Kilopascal | 100000 Cân Anh mỗi foot vuông = 4788.03 Kilopascal |
7 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.3352 Kilopascal | 250 Cân Anh mỗi foot vuông = 11.9701 Kilopascal | 250000 Cân Anh mỗi foot vuông = 11970.07 Kilopascal |
8 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.383 Kilopascal | 500 Cân Anh mỗi foot vuông = 23.9401 Kilopascal | 500000 Cân Anh mỗi foot vuông = 23940.13 Kilopascal |
9 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.4309 Kilopascal | 1000 Cân Anh mỗi foot vuông = 47.8803 Kilopascal | 1000000 Cân Anh mỗi foot vuông = 47880.27 Kilopascal |