đổi Cân Anh mỗi foot vuông để Mét nước (psf → mH2O)
Chuyển đổi từ Cân Anh mỗi foot vuông để Mét nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0049 Mét nước | 10 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0488 Mét nước | 2500 Cân Anh mỗi foot vuông = 12.2064 Mét nước |
2 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0098 Mét nước | 20 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0977 Mét nước | 5000 Cân Anh mỗi foot vuông = 24.4128 Mét nước |
3 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0146 Mét nước | 30 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.1465 Mét nước | 10000 Cân Anh mỗi foot vuông = 48.8256 Mét nước |
4 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0195 Mét nước | 40 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.1953 Mét nước | 25000 Cân Anh mỗi foot vuông = 122.06 Mét nước |
5 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0244 Mét nước | 50 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.2441 Mét nước | 50000 Cân Anh mỗi foot vuông = 244.13 Mét nước |
6 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0293 Mét nước | 100 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.4883 Mét nước | 100000 Cân Anh mỗi foot vuông = 488.26 Mét nước |
7 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0342 Mét nước | 250 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.2206 Mét nước | 250000 Cân Anh mỗi foot vuông = 1220.64 Mét nước |
8 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0391 Mét nước | 500 Cân Anh mỗi foot vuông = 2.4413 Mét nước | 500000 Cân Anh mỗi foot vuông = 2441.28 Mét nước |
9 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0439 Mét nước | 1000 Cân Anh mỗi foot vuông = 4.8826 Mét nước | 1000000 Cân Anh mỗi foot vuông = 4882.56 Mét nước |