đổi Cân Anh mỗi foot vuông để Torr (psf → torr)
Chuyển đổi từ Cân Anh mỗi foot vuông để Torr. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.3591 Torr | 10 Cân Anh mỗi foot vuông = 3.5913 Torr | 2500 Cân Anh mỗi foot vuông = 897.83 Torr |
2 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.7183 Torr | 20 Cân Anh mỗi foot vuông = 7.1827 Torr | 5000 Cân Anh mỗi foot vuông = 1795.66 Torr |
3 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.0774 Torr | 30 Cân Anh mỗi foot vuông = 10.774 Torr | 10000 Cân Anh mỗi foot vuông = 3591.33 Torr |
4 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.4365 Torr | 40 Cân Anh mỗi foot vuông = 14.3653 Torr | 25000 Cân Anh mỗi foot vuông = 8978.31 Torr |
5 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.7957 Torr | 50 Cân Anh mỗi foot vuông = 17.9566 Torr | 50000 Cân Anh mỗi foot vuông = 17956.63 Torr |
6 Cân Anh mỗi foot vuông = 2.1548 Torr | 100 Cân Anh mỗi foot vuông = 35.9133 Torr | 100000 Cân Anh mỗi foot vuông = 35913.26 Torr |
7 Cân Anh mỗi foot vuông = 2.5139 Torr | 250 Cân Anh mỗi foot vuông = 89.7831 Torr | 250000 Cân Anh mỗi foot vuông = 89783.14 Torr |
8 Cân Anh mỗi foot vuông = 2.8731 Torr | 500 Cân Anh mỗi foot vuông = 179.57 Torr | 500000 Cân Anh mỗi foot vuông = 179566.28 Torr |
9 Cân Anh mỗi foot vuông = 3.2322 Torr | 1000 Cân Anh mỗi foot vuông = 359.13 Torr | 1000000 Cân Anh mỗi foot vuông = 359132.56 Torr |