đổi Cân Anh mỗi foot vuông để Millibars

Chuyển đổi từ Cân Anh mỗi foot vuông để Millibars. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Cân Anh mỗi foot vuông =   Millibars

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.4788 Millibars 10 Cân Anh mỗi foot vuông = 4.788 Millibars 2500 Cân Anh mỗi foot vuông = 1197.01 Millibars
2 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.9576 Millibars 20 Cân Anh mỗi foot vuông = 9.5761 Millibars 5000 Cân Anh mỗi foot vuông = 2394.01 Millibars
3 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.4364 Millibars 30 Cân Anh mỗi foot vuông = 14.3641 Millibars 10000 Cân Anh mỗi foot vuông = 4788.03 Millibars
4 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.9152 Millibars 40 Cân Anh mỗi foot vuông = 19.1521 Millibars 25000 Cân Anh mỗi foot vuông = 11970.07 Millibars
5 Cân Anh mỗi foot vuông = 2.394 Millibars 50 Cân Anh mỗi foot vuông = 23.9401 Millibars 50000 Cân Anh mỗi foot vuông = 23940.13 Millibars
6 Cân Anh mỗi foot vuông = 2.8728 Millibars 100 Cân Anh mỗi foot vuông = 47.8803 Millibars 100000 Cân Anh mỗi foot vuông = 47880.27 Millibars
7 Cân Anh mỗi foot vuông = 3.3516 Millibars 250 Cân Anh mỗi foot vuông = 119.7 Millibars 250000 Cân Anh mỗi foot vuông = 119700.67 Millibars
8 Cân Anh mỗi foot vuông = 3.8304 Millibars 500 Cân Anh mỗi foot vuông = 239.4 Millibars 500000 Cân Anh mỗi foot vuông = 239401.34 Millibars
9 Cân Anh mỗi foot vuông = 4.3092 Millibars 1000 Cân Anh mỗi foot vuông = 478.8 Millibars 1000000 Cân Anh mỗi foot vuông = 478802.69 Millibars