đổi Pounds mỗi inch vuông để Bar (psi → bar)
Chuyển đổi từ Pounds mỗi inch vuông để Bar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pounds mỗi inch vuông = 0.0689 Bar | 10 Pounds mỗi inch vuông = 0.6895 Bar | 2500 Pounds mỗi inch vuông = 172.37 Bar |
2 Pounds mỗi inch vuông = 0.1379 Bar | 20 Pounds mỗi inch vuông = 1.379 Bar | 5000 Pounds mỗi inch vuông = 344.74 Bar |
3 Pounds mỗi inch vuông = 0.2068 Bar | 30 Pounds mỗi inch vuông = 2.0684 Bar | 10000 Pounds mỗi inch vuông = 689.48 Bar |
4 Pounds mỗi inch vuông = 0.2758 Bar | 40 Pounds mỗi inch vuông = 2.7579 Bar | 25000 Pounds mỗi inch vuông = 1723.69 Bar |
5 Pounds mỗi inch vuông = 0.3447 Bar | 50 Pounds mỗi inch vuông = 3.4474 Bar | 50000 Pounds mỗi inch vuông = 3447.38 Bar |
6 Pounds mỗi inch vuông = 0.4137 Bar | 100 Pounds mỗi inch vuông = 6.8948 Bar | 100000 Pounds mỗi inch vuông = 6894.76 Bar |
7 Pounds mỗi inch vuông = 0.4826 Bar | 250 Pounds mỗi inch vuông = 17.2369 Bar | 250000 Pounds mỗi inch vuông = 17236.9 Bar |
8 Pounds mỗi inch vuông = 0.5516 Bar | 500 Pounds mỗi inch vuông = 34.4738 Bar | 500000 Pounds mỗi inch vuông = 34473.8 Bar |
9 Pounds mỗi inch vuông = 0.6205 Bar | 1000 Pounds mỗi inch vuông = 68.9476 Bar | 1000000 Pounds mỗi inch vuông = 68947.59 Bar |