đổi Pounds mỗi inch vuông để Cm nước (psi → cmH2O)
Chuyển đổi từ Pounds mỗi inch vuông để Cm nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pounds mỗi inch vuông = 70.3089 Cm nước | 10 Pounds mỗi inch vuông = 703.09 Cm nước | 2500 Pounds mỗi inch vuông = 175772.23 Cm nước |
2 Pounds mỗi inch vuông = 140.62 Cm nước | 20 Pounds mỗi inch vuông = 1406.18 Cm nước | 5000 Pounds mỗi inch vuông = 351544.46 Cm nước |
3 Pounds mỗi inch vuông = 210.93 Cm nước | 30 Pounds mỗi inch vuông = 2109.27 Cm nước | 10000 Pounds mỗi inch vuông = 703088.92 Cm nước |
4 Pounds mỗi inch vuông = 281.24 Cm nước | 40 Pounds mỗi inch vuông = 2812.36 Cm nước | 25000 Pounds mỗi inch vuông = 1757722.3 Cm nước |
5 Pounds mỗi inch vuông = 351.54 Cm nước | 50 Pounds mỗi inch vuông = 3515.44 Cm nước | 50000 Pounds mỗi inch vuông = 3515444.61 Cm nước |
6 Pounds mỗi inch vuông = 421.85 Cm nước | 100 Pounds mỗi inch vuông = 7030.89 Cm nước | 100000 Pounds mỗi inch vuông = 7030889.21 Cm nước |
7 Pounds mỗi inch vuông = 492.16 Cm nước | 250 Pounds mỗi inch vuông = 17577.22 Cm nước | 250000 Pounds mỗi inch vuông = 17577223.03 Cm nước |
8 Pounds mỗi inch vuông = 562.47 Cm nước | 500 Pounds mỗi inch vuông = 35154.45 Cm nước | 500000 Pounds mỗi inch vuông = 35154446.05 Cm nước |
9 Pounds mỗi inch vuông = 632.78 Cm nước | 1000 Pounds mỗi inch vuông = 70308.89 Cm nước | 1000000 Pounds mỗi inch vuông = 70308892.1 Cm nước |