đổi Pounds mỗi inch vuông để Kilopascal (psi → kPa)
Chuyển đổi từ Pounds mỗi inch vuông để Kilopascal. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pounds mỗi inch vuông = 6.8948 Kilopascal | 10 Pounds mỗi inch vuông = 68.9476 Kilopascal | 2500 Pounds mỗi inch vuông = 17236.9 Kilopascal |
2 Pounds mỗi inch vuông = 13.7895 Kilopascal | 20 Pounds mỗi inch vuông = 137.9 Kilopascal | 5000 Pounds mỗi inch vuông = 34473.8 Kilopascal |
3 Pounds mỗi inch vuông = 20.6843 Kilopascal | 30 Pounds mỗi inch vuông = 206.84 Kilopascal | 10000 Pounds mỗi inch vuông = 68947.59 Kilopascal |
4 Pounds mỗi inch vuông = 27.579 Kilopascal | 40 Pounds mỗi inch vuông = 275.79 Kilopascal | 25000 Pounds mỗi inch vuông = 172368.98 Kilopascal |
5 Pounds mỗi inch vuông = 34.4738 Kilopascal | 50 Pounds mỗi inch vuông = 344.74 Kilopascal | 50000 Pounds mỗi inch vuông = 344737.95 Kilopascal |
6 Pounds mỗi inch vuông = 41.3686 Kilopascal | 100 Pounds mỗi inch vuông = 689.48 Kilopascal | 100000 Pounds mỗi inch vuông = 689475.91 Kilopascal |
7 Pounds mỗi inch vuông = 48.2633 Kilopascal | 250 Pounds mỗi inch vuông = 1723.69 Kilopascal | 250000 Pounds mỗi inch vuông = 1723689.77 Kilopascal |
8 Pounds mỗi inch vuông = 55.1581 Kilopascal | 500 Pounds mỗi inch vuông = 3447.38 Kilopascal | 500000 Pounds mỗi inch vuông = 3447379.54 Kilopascal |
9 Pounds mỗi inch vuông = 62.0528 Kilopascal | 1000 Pounds mỗi inch vuông = 6894.76 Kilopascal | 1000000 Pounds mỗi inch vuông = 6894759.09 Kilopascal |