đổi Pounds mỗi inch vuông để Torr (psi → torr)
Chuyển đổi từ Pounds mỗi inch vuông để Torr. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pounds mỗi inch vuông = 51.7151 Torr | 10 Pounds mỗi inch vuông = 517.15 Torr | 2500 Pounds mỗi inch vuông = 129287.73 Torr |
2 Pounds mỗi inch vuông = 103.43 Torr | 20 Pounds mỗi inch vuông = 1034.3 Torr | 5000 Pounds mỗi inch vuông = 258575.46 Torr |
3 Pounds mỗi inch vuông = 155.15 Torr | 30 Pounds mỗi inch vuông = 1551.45 Torr | 10000 Pounds mỗi inch vuông = 517150.92 Torr |
4 Pounds mỗi inch vuông = 206.86 Torr | 40 Pounds mỗi inch vuông = 2068.6 Torr | 25000 Pounds mỗi inch vuông = 1292877.3 Torr |
5 Pounds mỗi inch vuông = 258.58 Torr | 50 Pounds mỗi inch vuông = 2585.75 Torr | 50000 Pounds mỗi inch vuông = 2585754.6 Torr |
6 Pounds mỗi inch vuông = 310.29 Torr | 100 Pounds mỗi inch vuông = 5171.51 Torr | 100000 Pounds mỗi inch vuông = 5171509.2 Torr |
7 Pounds mỗi inch vuông = 362.01 Torr | 250 Pounds mỗi inch vuông = 12928.77 Torr | 250000 Pounds mỗi inch vuông = 12928773 Torr |
8 Pounds mỗi inch vuông = 413.72 Torr | 500 Pounds mỗi inch vuông = 25857.55 Torr | 500000 Pounds mỗi inch vuông = 25857546 Torr |
9 Pounds mỗi inch vuông = 465.44 Torr | 1000 Pounds mỗi inch vuông = 51715.09 Torr | 1000000 Pounds mỗi inch vuông = 51715092.01 Torr |