đổi Torr để Cm nước (torr → cmH2O)
Chuyển đổi từ Torr để Cm nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Torr = 1.3595 Cm nước | 10 Torr = 13.5954 Cm nước | 2500 Torr = 3398.86 Cm nước |
2 Torr = 2.7191 Cm nước | 20 Torr = 27.1909 Cm nước | 5000 Torr = 6797.72 Cm nước |
3 Torr = 4.0786 Cm nước | 30 Torr = 40.7863 Cm nước | 10000 Torr = 13595.43 Cm nước |
4 Torr = 5.4382 Cm nước | 40 Torr = 54.3817 Cm nước | 25000 Torr = 33988.58 Cm nước |
5 Torr = 6.7977 Cm nước | 50 Torr = 67.9772 Cm nước | 50000 Torr = 67977.15 Cm nước |
6 Torr = 8.1573 Cm nước | 100 Torr = 135.95 Cm nước | 100000 Torr = 135954.3 Cm nước |
7 Torr = 9.5168 Cm nước | 250 Torr = 339.89 Cm nước | 250000 Torr = 339885.75 Cm nước |
8 Torr = 10.8763 Cm nước | 500 Torr = 679.77 Cm nước | 500000 Torr = 679771.51 Cm nước |
9 Torr = 12.2359 Cm nước | 1000 Torr = 1359.54 Cm nước | 1000000 Torr = 1359543.01 Cm nước |