đổi Torr để Feet nước (torr → ftH2O)
Chuyển đổi từ Torr để Feet nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Torr = 0.0446 Feet nước | 10 Torr = 0.446 Feet nước | 2500 Torr = 111.51 Feet nước |
2 Torr = 0.0892 Feet nước | 20 Torr = 0.8921 Feet nước | 5000 Torr = 223.02 Feet nước |
3 Torr = 0.1338 Feet nước | 30 Torr = 1.3381 Feet nước | 10000 Torr = 446.04 Feet nước |
4 Torr = 0.1784 Feet nước | 40 Torr = 1.7842 Feet nước | 25000 Torr = 1115.11 Feet nước |
5 Torr = 0.223 Feet nước | 50 Torr = 2.2302 Feet nước | 50000 Torr = 2230.22 Feet nước |
6 Torr = 0.2676 Feet nước | 100 Torr = 4.4604 Feet nước | 100000 Torr = 4460.45 Feet nước |
7 Torr = 0.3122 Feet nước | 250 Torr = 11.1511 Feet nước | 250000 Torr = 11151.11 Feet nước |
8 Torr = 0.3568 Feet nước | 500 Torr = 22.3022 Feet nước | 500000 Torr = 22302.23 Feet nước |
9 Torr = 0.4014 Feet nước | 1000 Torr = 44.6045 Feet nước | 1000000 Torr = 44604.45 Feet nước |