đổi Torr để kgf/cm² (torr → kgf/cm²)
Chuyển đổi từ Torr để kgf/cm². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Torr = 0.0014 kgf/cm² | 10 Torr = 0.0136 kgf/cm² | 2500 Torr = 3.3988 kgf/cm² |
2 Torr = 0.0027 kgf/cm² | 20 Torr = 0.0272 kgf/cm² | 5000 Torr = 6.7975 kgf/cm² |
3 Torr = 0.0041 kgf/cm² | 30 Torr = 0.0408 kgf/cm² | 10000 Torr = 13.5951 kgf/cm² |
4 Torr = 0.0054 kgf/cm² | 40 Torr = 0.0544 kgf/cm² | 25000 Torr = 33.9876 kgf/cm² |
5 Torr = 0.0068 kgf/cm² | 50 Torr = 0.068 kgf/cm² | 50000 Torr = 67.9753 kgf/cm² |
6 Torr = 0.0082 kgf/cm² | 100 Torr = 0.136 kgf/cm² | 100000 Torr = 135.95 kgf/cm² |
7 Torr = 0.0095 kgf/cm² | 250 Torr = 0.3399 kgf/cm² | 250000 Torr = 339.88 kgf/cm² |
8 Torr = 0.0109 kgf/cm² | 500 Torr = 0.6798 kgf/cm² | 500000 Torr = 679.75 kgf/cm² |
9 Torr = 0.0122 kgf/cm² | 1000 Torr = 1.3595 kgf/cm² | 1000000 Torr = 1359.51 kgf/cm² |