đổi Torr để Mét nước (torr → mH2O)
Chuyển đổi từ Torr để Mét nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Torr = 0.0136 Mét nước | 10 Torr = 0.136 Mét nước | 2500 Torr = 33.9886 Mét nước |
2 Torr = 0.0272 Mét nước | 20 Torr = 0.2719 Mét nước | 5000 Torr = 67.9772 Mét nước |
3 Torr = 0.0408 Mét nước | 30 Torr = 0.4079 Mét nước | 10000 Torr = 135.95 Mét nước |
4 Torr = 0.0544 Mét nước | 40 Torr = 0.5438 Mét nước | 25000 Torr = 339.89 Mét nước |
5 Torr = 0.068 Mét nước | 50 Torr = 0.6798 Mét nước | 50000 Torr = 679.77 Mét nước |
6 Torr = 0.0816 Mét nước | 100 Torr = 1.3595 Mét nước | 100000 Torr = 1359.54 Mét nước |
7 Torr = 0.0952 Mét nước | 250 Torr = 3.3989 Mét nước | 250000 Torr = 3398.86 Mét nước |
8 Torr = 0.1088 Mét nước | 500 Torr = 6.7977 Mét nước | 500000 Torr = 6797.72 Mét nước |
9 Torr = 0.1224 Mét nước | 1000 Torr = 13.5954 Mét nước | 1000000 Torr = 13595.43 Mét nước |