đổi Torr để Cân Anh mỗi foot vuông (torr → psf)
Chuyển đổi từ Torr để Cân Anh mỗi foot vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Torr = 2.7845 Cân Anh mỗi foot vuông | 10 Torr = 27.8449 Cân Anh mỗi foot vuông | 2500 Torr = 6961.22 Cân Anh mỗi foot vuông |
2 Torr = 5.569 Cân Anh mỗi foot vuông | 20 Torr = 55.6897 Cân Anh mỗi foot vuông | 5000 Torr = 13922.44 Cân Anh mỗi foot vuông |
3 Torr = 8.3535 Cân Anh mỗi foot vuông | 30 Torr = 83.5346 Cân Anh mỗi foot vuông | 10000 Torr = 27844.87 Cân Anh mỗi foot vuông |
4 Torr = 11.1379 Cân Anh mỗi foot vuông | 40 Torr = 111.38 Cân Anh mỗi foot vuông | 25000 Torr = 69612.18 Cân Anh mỗi foot vuông |
5 Torr = 13.9224 Cân Anh mỗi foot vuông | 50 Torr = 139.22 Cân Anh mỗi foot vuông | 50000 Torr = 139224.36 Cân Anh mỗi foot vuông |
6 Torr = 16.7069 Cân Anh mỗi foot vuông | 100 Torr = 278.45 Cân Anh mỗi foot vuông | 100000 Torr = 278448.71 Cân Anh mỗi foot vuông |
7 Torr = 19.4914 Cân Anh mỗi foot vuông | 250 Torr = 696.12 Cân Anh mỗi foot vuông | 250000 Torr = 696121.78 Cân Anh mỗi foot vuông |
8 Torr = 22.2759 Cân Anh mỗi foot vuông | 500 Torr = 1392.24 Cân Anh mỗi foot vuông | 500000 Torr = 1392243.57 Cân Anh mỗi foot vuông |
9 Torr = 25.0604 Cân Anh mỗi foot vuông | 1000 Torr = 2784.49 Cân Anh mỗi foot vuông | 1000000 Torr = 2784487.13 Cân Anh mỗi foot vuông |