đổi Torr để Pounds mỗi inch vuông (torr → psi)
Chuyển đổi từ Torr để Pounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Torr = 0.0193 Pounds mỗi inch vuông | 10 Torr = 0.1934 Pounds mỗi inch vuông | 2500 Torr = 48.3418 Pounds mỗi inch vuông |
2 Torr = 0.0387 Pounds mỗi inch vuông | 20 Torr = 0.3867 Pounds mỗi inch vuông | 5000 Torr = 96.6836 Pounds mỗi inch vuông |
3 Torr = 0.058 Pounds mỗi inch vuông | 30 Torr = 0.5801 Pounds mỗi inch vuông | 10000 Torr = 193.37 Pounds mỗi inch vuông |
4 Torr = 0.0773 Pounds mỗi inch vuông | 40 Torr = 0.7735 Pounds mỗi inch vuông | 25000 Torr = 483.42 Pounds mỗi inch vuông |
5 Torr = 0.0967 Pounds mỗi inch vuông | 50 Torr = 0.9668 Pounds mỗi inch vuông | 50000 Torr = 966.84 Pounds mỗi inch vuông |
6 Torr = 0.116 Pounds mỗi inch vuông | 100 Torr = 1.9337 Pounds mỗi inch vuông | 100000 Torr = 1933.67 Pounds mỗi inch vuông |
7 Torr = 0.1354 Pounds mỗi inch vuông | 250 Torr = 4.8342 Pounds mỗi inch vuông | 250000 Torr = 4834.18 Pounds mỗi inch vuông |
8 Torr = 0.1547 Pounds mỗi inch vuông | 500 Torr = 9.6684 Pounds mỗi inch vuông | 500000 Torr = 9668.36 Pounds mỗi inch vuông |
9 Torr = 0.174 Pounds mỗi inch vuông | 1000 Torr = 19.3367 Pounds mỗi inch vuông | 1000000 Torr = 19336.72 Pounds mỗi inch vuông |