đổi Millibars để Vật lý khí quyển
Chuyển đổi từ Millibars để Vật lý khí quyển. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Millibars = 0.000987 Vật lý khí quyển | 10 Millibars = 0.0099 Vật lý khí quyển | 2500 Millibars = 2.4673 Vật lý khí quyển |
2 Millibars = 0.002 Vật lý khí quyển | 20 Millibars = 0.0197 Vật lý khí quyển | 5000 Millibars = 4.9346 Vật lý khí quyển |
3 Millibars = 0.003 Vật lý khí quyển | 30 Millibars = 0.0296 Vật lý khí quyển | 10000 Millibars = 9.8692 Vật lý khí quyển |
4 Millibars = 0.0039 Vật lý khí quyển | 40 Millibars = 0.0395 Vật lý khí quyển | 25000 Millibars = 24.6731 Vật lý khí quyển |
5 Millibars = 0.0049 Vật lý khí quyển | 50 Millibars = 0.0493 Vật lý khí quyển | 50000 Millibars = 49.3462 Vật lý khí quyển |
6 Millibars = 0.0059 Vật lý khí quyển | 100 Millibars = 0.0987 Vật lý khí quyển | 100000 Millibars = 98.6923 Vật lý khí quyển |
7 Millibars = 0.0069 Vật lý khí quyển | 250 Millibars = 0.2467 Vật lý khí quyển | 250000 Millibars = 246.73 Vật lý khí quyển |
8 Millibars = 0.0079 Vật lý khí quyển | 500 Millibars = 0.4935 Vật lý khí quyển | 500000 Millibars = 493.46 Vật lý khí quyển |
9 Millibars = 0.0089 Vật lý khí quyển | 1000 Millibars = 0.9869 Vật lý khí quyển | 1000000 Millibars = 986.92 Vật lý khí quyển |