đổi Millibars để Cm của mercury
Chuyển đổi từ Millibars để Cm của mercury. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Millibars = 0.075 Cm của mercury | 10 Millibars = 0.7501 Cm của mercury | 2500 Millibars = 187.52 Cm của mercury |
2 Millibars = 0.15 Cm của mercury | 20 Millibars = 1.5001 Cm của mercury | 5000 Millibars = 375.03 Cm của mercury |
3 Millibars = 0.225 Cm của mercury | 30 Millibars = 2.2502 Cm của mercury | 10000 Millibars = 750.06 Cm của mercury |
4 Millibars = 0.3 Cm của mercury | 40 Millibars = 3.0003 Cm của mercury | 25000 Millibars = 1875.16 Cm của mercury |
5 Millibars = 0.375 Cm của mercury | 50 Millibars = 3.7503 Cm của mercury | 50000 Millibars = 3750.32 Cm của mercury |
6 Millibars = 0.45 Cm của mercury | 100 Millibars = 7.5006 Cm của mercury | 100000 Millibars = 7500.64 Cm của mercury |
7 Millibars = 0.525 Cm của mercury | 250 Millibars = 18.7516 Cm của mercury | 250000 Millibars = 18751.6 Cm của mercury |
8 Millibars = 0.6001 Cm của mercury | 500 Millibars = 37.5032 Cm của mercury | 500000 Millibars = 37503.19 Cm của mercury |
9 Millibars = 0.6751 Cm của mercury | 1000 Millibars = 75.0064 Cm của mercury | 1000000 Millibars = 75006.38 Cm của mercury |