đổi Millibars để Feet nước
Chuyển đổi từ Millibars để Feet nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Millibars = 0.0335 Feet nước | 10 Millibars = 0.3346 Feet nước | 2500 Millibars = 83.6405 Feet nước |
2 Millibars = 0.0669 Feet nước | 20 Millibars = 0.6691 Feet nước | 5000 Millibars = 167.28 Feet nước |
3 Millibars = 0.1004 Feet nước | 30 Millibars = 1.0037 Feet nước | 10000 Millibars = 334.56 Feet nước |
4 Millibars = 0.1338 Feet nước | 40 Millibars = 1.3382 Feet nước | 25000 Millibars = 836.4 Feet nước |
5 Millibars = 0.1673 Feet nước | 50 Millibars = 1.6728 Feet nước | 50000 Millibars = 1672.81 Feet nước |
6 Millibars = 0.2007 Feet nước | 100 Millibars = 3.3456 Feet nước | 100000 Millibars = 3345.62 Feet nước |
7 Millibars = 0.2342 Feet nước | 250 Millibars = 8.364 Feet nước | 250000 Millibars = 8364.05 Feet nước |
8 Millibars = 0.2676 Feet nước | 500 Millibars = 16.7281 Feet nước | 500000 Millibars = 16728.09 Feet nước |
9 Millibars = 0.3011 Feet nước | 1000 Millibars = 33.4562 Feet nước | 1000000 Millibars = 33456.18 Feet nước |