đổi Millibars để Inch nước
Chuyển đổi từ Millibars để Inch nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Millibars = 0.4015 Inch nước | 10 Millibars = 4.0147 Inch nước | 2500 Millibars = 1003.69 Inch nước |
2 Millibars = 0.8029 Inch nước | 20 Millibars = 8.0295 Inch nước | 5000 Millibars = 2007.37 Inch nước |
3 Millibars = 1.2044 Inch nước | 30 Millibars = 12.0442 Inch nước | 10000 Millibars = 4014.74 Inch nước |
4 Millibars = 1.6059 Inch nước | 40 Millibars = 16.059 Inch nước | 25000 Millibars = 10036.86 Inch nước |
5 Millibars = 2.0074 Inch nước | 50 Millibars = 20.0737 Inch nước | 50000 Millibars = 20073.71 Inch nước |
6 Millibars = 2.4088 Inch nước | 100 Millibars = 40.1474 Inch nước | 100000 Millibars = 40147.42 Inch nước |
7 Millibars = 2.8103 Inch nước | 250 Millibars = 100.37 Inch nước | 250000 Millibars = 100368.55 Inch nước |
8 Millibars = 3.2118 Inch nước | 500 Millibars = 200.74 Inch nước | 500000 Millibars = 200737.1 Inch nước |
9 Millibars = 3.6133 Inch nước | 1000 Millibars = 401.47 Inch nước | 1000000 Millibars = 401474.2 Inch nước |