đổi Millibars để kgf/m²
Chuyển đổi từ Millibars để kgf/m². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Millibars = 10.1972 kgf/m² | 10 Millibars = 101.97 kgf/m² | 2500 Millibars = 25492.9 kgf/m² |
2 Millibars = 20.3943 kgf/m² | 20 Millibars = 203.94 kgf/m² | 5000 Millibars = 50985.8 kgf/m² |
3 Millibars = 30.5915 kgf/m² | 30 Millibars = 305.91 kgf/m² | 10000 Millibars = 101971.6 kgf/m² |
4 Millibars = 40.7886 kgf/m² | 40 Millibars = 407.89 kgf/m² | 25000 Millibars = 254929 kgf/m² |
5 Millibars = 50.9858 kgf/m² | 50 Millibars = 509.86 kgf/m² | 50000 Millibars = 509858 kgf/m² |
6 Millibars = 61.183 kgf/m² | 100 Millibars = 1019.72 kgf/m² | 100000 Millibars = 1019716 kgf/m² |
7 Millibars = 71.3801 kgf/m² | 250 Millibars = 2549.29 kgf/m² | 250000 Millibars = 2549290 kgf/m² |
8 Millibars = 81.5773 kgf/m² | 500 Millibars = 5098.58 kgf/m² | 500000 Millibars = 5098580 kgf/m² |
9 Millibars = 91.7744 kgf/m² | 1000 Millibars = 10197.16 kgf/m² | 1000000 Millibars = 10197160 kgf/m² |