đổi Millibars để Mét nước
Chuyển đổi từ Millibars để Mét nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Millibars = 0.0102 Mét nước | 10 Millibars = 0.102 Mét nước | 2500 Millibars = 25.4936 Mét nước |
2 Millibars = 0.0204 Mét nước | 20 Millibars = 0.2039 Mét nước | 5000 Millibars = 50.9872 Mét nước |
3 Millibars = 0.0306 Mét nước | 30 Millibars = 0.3059 Mét nước | 10000 Millibars = 101.97 Mét nước |
4 Millibars = 0.0408 Mét nước | 40 Millibars = 0.4079 Mét nước | 25000 Millibars = 254.94 Mét nước |
5 Millibars = 0.051 Mét nước | 50 Millibars = 0.5099 Mét nước | 50000 Millibars = 509.87 Mét nước |
6 Millibars = 0.0612 Mét nước | 100 Millibars = 1.0197 Mét nước | 100000 Millibars = 1019.74 Mét nước |
7 Millibars = 0.0714 Mét nước | 250 Millibars = 2.5494 Mét nước | 250000 Millibars = 2549.36 Mét nước |
8 Millibars = 0.0816 Mét nước | 500 Millibars = 5.0987 Mét nước | 500000 Millibars = 5098.72 Mét nước |
9 Millibars = 0.0918 Mét nước | 1000 Millibars = 10.1974 Mét nước | 1000000 Millibars = 10197.44 Mét nước |