đổi Millibars để Kỹ thuật khí quyển
Chuyển đổi từ Millibars để Kỹ thuật khí quyển. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Millibars = 0.001 Kỹ thuật khí quyển | 10 Millibars = 0.0102 Kỹ thuật khí quyển | 2500 Millibars = 2.5493 Kỹ thuật khí quyển |
2 Millibars = 0.002 Kỹ thuật khí quyển | 20 Millibars = 0.0204 Kỹ thuật khí quyển | 5000 Millibars = 5.0986 Kỹ thuật khí quyển |
3 Millibars = 0.0031 Kỹ thuật khí quyển | 30 Millibars = 0.0306 Kỹ thuật khí quyển | 10000 Millibars = 10.1972 Kỹ thuật khí quyển |
4 Millibars = 0.0041 Kỹ thuật khí quyển | 40 Millibars = 0.0408 Kỹ thuật khí quyển | 25000 Millibars = 25.4929 Kỹ thuật khí quyển |
5 Millibars = 0.0051 Kỹ thuật khí quyển | 50 Millibars = 0.051 Kỹ thuật khí quyển | 50000 Millibars = 50.9858 Kỹ thuật khí quyển |
6 Millibars = 0.0061 Kỹ thuật khí quyển | 100 Millibars = 0.102 Kỹ thuật khí quyển | 100000 Millibars = 101.97 Kỹ thuật khí quyển |
7 Millibars = 0.0071 Kỹ thuật khí quyển | 250 Millibars = 0.2549 Kỹ thuật khí quyển | 250000 Millibars = 254.93 Kỹ thuật khí quyển |
8 Millibars = 0.0082 Kỹ thuật khí quyển | 500 Millibars = 0.5099 Kỹ thuật khí quyển | 500000 Millibars = 509.86 Kỹ thuật khí quyển |
9 Millibars = 0.0092 Kỹ thuật khí quyển | 1000 Millibars = 1.0197 Kỹ thuật khí quyển | 1000000 Millibars = 1019.72 Kỹ thuật khí quyển |