đổi Vật lý khí quyển để Bar (atm → bar)
Chuyển đổi từ Vật lý khí quyển để Bar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Vật lý khí quyển = 1.0132 Bar | 10 Vật lý khí quyển = 10.1325 Bar | 2500 Vật lý khí quyển = 2533.12 Bar |
2 Vật lý khí quyển = 2.0265 Bar | 20 Vật lý khí quyển = 20.265 Bar | 5000 Vật lý khí quyển = 5066.25 Bar |
3 Vật lý khí quyển = 3.0397 Bar | 30 Vật lý khí quyển = 30.3975 Bar | 10000 Vật lý khí quyển = 10132.5 Bar |
4 Vật lý khí quyển = 4.053 Bar | 40 Vật lý khí quyển = 40.53 Bar | 25000 Vật lý khí quyển = 25331.25 Bar |
5 Vật lý khí quyển = 5.0662 Bar | 50 Vật lý khí quyển = 50.6625 Bar | 50000 Vật lý khí quyển = 50662.5 Bar |
6 Vật lý khí quyển = 6.0795 Bar | 100 Vật lý khí quyển = 101.32 Bar | 100000 Vật lý khí quyển = 101325 Bar |
7 Vật lý khí quyển = 7.0927 Bar | 250 Vật lý khí quyển = 253.31 Bar | 250000 Vật lý khí quyển = 253312.49 Bar |
8 Vật lý khí quyển = 8.106 Bar | 500 Vật lý khí quyển = 506.62 Bar | 500000 Vật lý khí quyển = 506624.98 Bar |
9 Vật lý khí quyển = 9.1192 Bar | 1000 Vật lý khí quyển = 1013.25 Bar | 1000000 Vật lý khí quyển = 1013249.97 Bar |