đổi Vật lý khí quyển để Feet nước (atm → ftH2O)
Chuyển đổi từ Vật lý khí quyển để Feet nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Vật lý khí quyển = 33.8995 Feet nước | 10 Vật lý khí quyển = 338.99 Feet nước | 2500 Vật lý khí quyển = 84748.69 Feet nước |
2 Vật lý khí quyển = 67.799 Feet nước | 20 Vật lý khí quyển = 677.99 Feet nước | 5000 Vật lý khí quyển = 169497.38 Feet nước |
3 Vật lý khí quyển = 101.7 Feet nước | 30 Vật lý khí quyển = 1016.98 Feet nước | 10000 Vật lý khí quyển = 338994.77 Feet nước |
4 Vật lý khí quyển = 135.6 Feet nước | 40 Vật lý khí quyển = 1355.98 Feet nước | 25000 Vật lý khí quyển = 847486.91 Feet nước |
5 Vật lý khí quyển = 169.5 Feet nước | 50 Vật lý khí quyển = 1694.97 Feet nước | 50000 Vật lý khí quyển = 1694973.83 Feet nước |
6 Vật lý khí quyển = 203.4 Feet nước | 100 Vật lý khí quyển = 3389.95 Feet nước | 100000 Vật lý khí quyển = 3389947.66 Feet nước |
7 Vật lý khí quyển = 237.3 Feet nước | 250 Vật lý khí quyển = 8474.87 Feet nước | 250000 Vật lý khí quyển = 8474869.15 Feet nước |
8 Vật lý khí quyển = 271.2 Feet nước | 500 Vật lý khí quyển = 16949.74 Feet nước | 500000 Vật lý khí quyển = 16949738.29 Feet nước |
9 Vật lý khí quyển = 305.1 Feet nước | 1000 Vật lý khí quyển = 33899.48 Feet nước | 1000000 Vật lý khí quyển = 33899476.59 Feet nước |