đổi Vật lý khí quyển để Kilopascal (atm → kPa)
Chuyển đổi từ Vật lý khí quyển để Kilopascal. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Vật lý khí quyển = 101.32 Kilopascal | 10 Vật lý khí quyển = 1013.25 Kilopascal | 2500 Vật lý khí quyển = 253312.49 Kilopascal |
2 Vật lý khí quyển = 202.65 Kilopascal | 20 Vật lý khí quyển = 2026.5 Kilopascal | 5000 Vật lý khí quyển = 506624.98 Kilopascal |
3 Vật lý khí quyển = 303.97 Kilopascal | 30 Vật lý khí quyển = 3039.75 Kilopascal | 10000 Vật lý khí quyển = 1013249.97 Kilopascal |
4 Vật lý khí quyển = 405.3 Kilopascal | 40 Vật lý khí quyển = 4053 Kilopascal | 25000 Vật lý khí quyển = 2533124.91 Kilopascal |
5 Vật lý khí quyển = 506.62 Kilopascal | 50 Vật lý khí quyển = 5066.25 Kilopascal | 50000 Vật lý khí quyển = 5066249.83 Kilopascal |
6 Vật lý khí quyển = 607.95 Kilopascal | 100 Vật lý khí quyển = 10132.5 Kilopascal | 100000 Vật lý khí quyển = 10132499.66 Kilopascal |
7 Vật lý khí quyển = 709.27 Kilopascal | 250 Vật lý khí quyển = 25331.25 Kilopascal | 250000 Vật lý khí quyển = 25331249.15 Kilopascal |
8 Vật lý khí quyển = 810.6 Kilopascal | 500 Vật lý khí quyển = 50662.5 Kilopascal | 500000 Vật lý khí quyển = 50662498.29 Kilopascal |
9 Vật lý khí quyển = 911.92 Kilopascal | 1000 Vật lý khí quyển = 101325 Kilopascal | 1000000 Vật lý khí quyển = 101324996.58 Kilopascal |